Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: W3A
Ngày duyệt:
Mô tả 1: SƠN HÀNG GIẢ CỔ VERNEER MAHOGANY
Mô tả 2:
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau bả Lau bả  0,05  0,05  
 2M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg1,0000,03145.0004.8330,03145.0004.833
 3M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0283.0001.3830,0283.0001.383
 4B02Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 5M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 6M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 7M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 8B03Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0386.0002.5800,0386.0002.580
 9B04Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 10B05Sơn lót lần 2 Sơn lót lần 2kg 0,20  0,20  
 11M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 12M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 13M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 14B06Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 15B07Ten màu Ten màukg 0,10  0,10  
 16M04407004Tinh màu pha 33:03 MH39/11kg2,5000,00420.0001.0240,00420.0001.024
 17M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,1047.7784.6610,1047.7784.661
 18B08Sơn lót NC lần 1 Sơn lót NC lần1kg 0,20  0,20  
 19M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,04105.0004.2000,04105.0004.200
 20M04402025Dung môi 236:001kg4,0000,1647.7787.6440,1647.7787.644
 21B09GLAZE GLAZEkg 0,07  0,07  
 22M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg50,0000,01580.0007.5400,01580.0007.540
 23M04402027Dung môi 86:01kg200,0000,0599.0005.1480,0599.0005.148
 24B10Sơn lót NC lần 2 Sơn lót NC lần 2kg 0,20  0,20  
 25M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,04105.0004.2000,04105.0004.200
 26M04402025Dung môi 236:001kg4,0000,1647.7787.6440,1647.7787.644
 27B11GLAZE GLAZEkg 0,07  0,07  
 28M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg50,0000,01580.0007.5400,01580.0007.540
 29M04402027Dung môi 86:01kg200,0000,0599.0005.1480,0599.0005.148
 30B12Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,135.1006380,135.100638
 31B13Sơn bóng NC 10:043 Sơn bóng NC 10:043kg 0,25  0,25  
 32M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg1,0000,06110.0006.8750,06110.0006.875
 33M04402025Dung môi 236:001kg2,5000,1647.7787.4650,1647.7787.465
 34M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0383.0002.5940,0383.0002.594
 35B14Lau bằng vải mùng Lau bằng vải mùngmét       
 36 Vải mùngmét 0,255.0001.2500,255.0001.250
 37M0423501002Bùi nhùikg 0,1765.00011.0500,1765.00011.050
          128.784  128.784 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 GLAZEkg0,130,13 00
2 Lau bả 0,050,05 00
3 Lau bằng vải mùngmét0,000,00 00
4 Sơn bóng NC 10:043kg0,250,25 00
5 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
6 Sơn lót lần 2kg0,200,20 00
7 Sơn lót NC lần 2kg0,200,20 00
8 Sơn lót NC lần1kg0,200,20 00
9 Ten màukg0,100,10 00
10 Vải mùngmét0,250,255.0001.2501.250
11M0423501002Bùi nhùikg0,170,1765.00011.05011.050
12M04401001Sơn lót NC 210:046kg0,080,08105.0008.4008.400
13M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg0,060,06110.0006.8756.875
14M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,200,2082.00016.40016.400
15M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,100,10123.00012.30012.300
16M04402025Dung môi 236:001kg0,670,6747.77832.19332.193
17M04402026Dung môi 236:005kg0,050,0583.0003.9773.977
18M04402027Dung môi 86:01kg0,100,1099.00010.29610.296
19M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,030,0386.0002.5802.580
20M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg0,030,03145.0004.8334.833
21M04407004Tinh màu pha 33:03 MH39/11kg0,000,00420.0001.0241.024
22M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg0,030,03580.00015.08015.080
23MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
24MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,200,205.1001.0201.020
25MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,130,135.100638638
       128.783128.783