Đăng nhập Label

Danh mục vật tư sơn
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Thêm
id 
Ma VT 
Ten VT 
Dvt 
xoa 
SửaXóa1MKE0004Keo dán gốc dầuKg
SửaXóa2MNG0001Nhám giấy nhật 180Kg
SửaXóa3MNG0002Nhám giấy nhật 240Tờ
SửaXóa4MNG0003Nhám giấy nhật 320Tờ
SửaXóa5MNG0005Nhám giấy nhật 400Tờ
SửaXóa6MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/AKg
SửaXóa7MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/AKg
SửaXóa8MSB0006Sơn bóng PU 230:07810:10000/A- 230:07910:10000/A - 18 kgKg
SửaXóa9MSB0007Sơn bóng PU 230:07830:10000/A ( 1 thùng = 18 kg)-230:07930:10000/AKg
SửaXóa10MSB0012Sơn bóng NC 210:00430/210:00630-210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)Kg
SửaXóa11MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg
SửaXóa12MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/BKg
SửaXóa13MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )Kg
SửaXóa14MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg
SửaXóa15MSD0003Dung môi 86:01Kg
SửaXóa16MSD0010Dung môi R07KN0038 - 180K/1phiKg
SửaXóa17MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/AKg
SửaXóa18MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/AKg
SửaXóa19MSL0005Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )Kg
SửaXóa20MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100Kg
Page 1 of 3 (43 items)Prev[1]23Next