Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 01-2021 LF
Ngày duyệt: 20/08/2021
Mô tả 1: MDF chống ẩm
Mô tả 2: (test)
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Quét lót cạnhMSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/AKg2,0000,0682.0004.9200,0682.0004.920
 2MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg1,0000,03123.0003.6900,03123.0003.690
 3MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg1,0000,0352.2221.5670,0352.2221.567
 4B02Bả trétMSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012Kg40,0000,0486.0003.4400,0486.0003.440
 5MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg20,0000,0252.2221.0440,0252.2221.044
 6B03Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180Kg 0,205.1001.0200,205.1001.020
 7B04Sơn lót trongMSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/AKg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 8MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 9MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg1,0000,0552.2222.3500,0552.2222.350
 10B05Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240Tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 11B06Sơn lót trắng lần 1MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/AKg2,0000,1197.00010.6700,1197.00010.670
 12MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg1,0000,06123.0006.7650,06123.0006.765
 13MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg1,0000,0652.2222.8720,0652.2222.872
 14B07Nhám giấy nhật 320MNG0003Nhám giấy nhật 320Tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 15B08Sơn lót trắng lần 2MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/AKg2,0000,1097.0009.7000,1097.0009.700
 16MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 17MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg1,0000,0552.2222.6110,0552.2222.611
 18B09Nhám giấy nhật 400MNG0004Nhám giấy nhật 400Tờ 0,255.1001.2750,255.1001.275
 19B10Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/AMSTM005Tinh màu đen 238:008:70004Kg0,4000,00410.0001.3880,00410.0001.388
 20MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)Kg 0,00480.0008120,00480.000812
 21MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002Kg 0,00420.0001.6400,00420.0001.640
 22MSD0010Dung môi R07KN0038 - 180K/1phiKg 0,0189.0001.1590,0189.0001.159
 23MSB0006Sơn bóng PU 230:07810:10000/A- 230:07910:10000/A - 18 kgKg1,6000,09119.00010.4720,09119.00010.472
 24MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )Kg1,0000,06185.00010.1750,06185.00010.175
 25MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg1,0000,0652.2222.8720,0652.2222.872
          101.547  101.547 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1MNG0001Nhám giấy nhật 180Kg0,200,205.1001.0201.020
2MNG0002Nhám giấy nhật 240Tờ0,200,205.1001.0201.020
3MNG0003Nhám giấy nhật 320Tờ0,200,205.1001.0201.020
4MNG0004Nhám giấy nhật 400Tờ0,250,255.1001.2751.275
5MSB0006Sơn bóng PU 230:07810:10000/A- 230:07910:10000/A - 18 kgKg0,090,09119.00010.47210.472
6MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/BKg0,180,18123.00022.14022.140
7MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )Kg0,060,06185.00010.17510.175
8MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200LKg0,260,2652.22213.31713.317
9MSD0010Dung môi R07KN0038 - 180K/1phiKg0,010,0189.0001.1591.159
10MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/AKg0,150,1582.00012.30012.300
11MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/AKg0,210,2197.00020.37020.370
12MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002Kg0,000,00420.0001.6401.640
13MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004Kg0,000,00410.0001.3881.388
14MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)Kg0,000,00480.000812812
15MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012Kg0,040,0486.0003.4403.440
       101.548101.548