Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: SƠN SẮT-MÀU ĐEN
Ngày duyệt: 06/02/2020
Mô tả 1: SƠN SẮT-MÀU ĐEN
Mô tả 2: CT SÔNG HỒNG GA T2
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau vệ sinh bề mặt sản phẩm Lau vệ sinh bề mặt sản phẩm        
 2MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,0247.7789560,0247.778956
 3B02Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0386.0002.5800,0386.0002.580
 4B03Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 5B04Sơn sắt 2 tp etching primer Sơn sắt 2 tp etching primerkg 0,18  0,18  
 6MSS0001Sơn Etching Primer Grey-18kgkg1,2000,14305.00043.9200,14305.00043.920
 7MSD0004Dung môi Etching Primer Thinner - 18kgkg0,3000,04105.0003.7800,04105.0003.780
 8B05Nhám giấy nhật 400MNG0004Nhám giấy nhật 400tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 9B06Sơn bóng Sơn bóngkg 0,23  0,23  
 10MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,03380.00011.4000,03380.00011.400
 11MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg2,0000,1097.0009.7000,1097.0009.700
 12MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0006.7500,05135.0006.750
 13MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 14B07Lau vệ sinh bề mặt sản phẩm Lau vệ sinh bề mặt sản phẩm        
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,0247.7789560,0247.778956
          84.317  84.317 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Lau vệ sinh bề mặt sản phẩm 0,000,00 00
2 Sơn bóngkg0,230,23 00
3 Sơn sắt 2 tp etching primerkg0,180,18 00
4MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,170,175.100867867
5MNG0004Nhám giấy nhật 400tờ0,200,205.1001.0201.020
6MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg0,100,1097.0009.7009.700
7MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,050,05135.0006.7506.750
8MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,090,0947.7784.3004.300
9MSD0004Dung môi Etching Primer Thinner - 18kgkg0,040,04105.0003.7803.780
10MSS0001Sơn Etching Primer Grey-18kgkg0,140,14305.00043.92043.920
11MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,030,03380.00011.40011.400
12MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,030,0386.0002.5802.580
       84.31784.317