Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: SƠN SẮT- NHŨ ĐỒNG
Ngày duyệt: 07/02/2020
Mô tả 1: SƠN SẮT- NHŨ ĐỒNG
Mô tả 2: CT SÔNG HỒNG GA T2
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180tờ 0,175.1008500,175.100850
 2MNG0001Nhám giấy nhật 180tờ 0,175.1008500,175.100850
 3B02Sơn sắt 2 tp etching primer Sơn sắt 2 tp etching primerkg 0,18  0,18  
 4MSS0001Sơn Etching Primer Grey-18kgkg1,2000,13305.00038.7530,13305.00038.753
 5MSD0004Dung môi Etching Primer Thinner - 18kgkg0,5000,05105.0005.5590,05105.0005.559
 6Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 7B03Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008500,175.100850
 8sơn lót sơn lótkg 0,18  0,18  
 9MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 10MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 11MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 12B04Sơn lót Trắng lần 1 Sơn lót Trắng lần 1kg 0,18  0,18  
 13MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,0997.0008.7300,0997.0008.730
 14MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 16Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008500,175.100850
 17B05Lót NC pha nhũ đồng  Lót NC pha nhũ đồng   0,25  0,25  
 18MSS0008Nhũ đồngkg1,0000,02681.81810.2270,02681.81810.227
 19MSL0005Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg 0,04105.0003.6750,04105.0003.675
 20MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg4,0000,2047.7789.5560,2047.7789.556
 21Sơn lót Trắng lần 1 Sơn lót Trắng lần 1kg 0,18  0,18  
 22MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,0997.0008.7300,0997.0008.730
 23MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 24MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 25B06GLAZE GLAZE  0,07  0,07  
 26MSTM022Tinh màu glaze nâu 288:010:60797kg1,0000,04580.00025.1330,04580.00025.133
 27MSD0003Dung môi 86:01kg0,5000,0299.0002.1450,0299.0002.145
 28Lót NC pha nhũ đồng  Lót NC pha nhũ đồng   0,25  0,25  
 29MSS0008Nhũ đồngkg1,0000,02681.81810.2270,02681.81810.227
 30MSL0005Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg 0,04105.0003.6750,04105.0003.675
 31MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg4,0000,2047.7789.5560,2047.7789.556
 32B07Nhám giấy nhật 320MNG0003Nhám giấy nhật 320tờ 0,255.1001.2750,255.1001.275
 33GLAZE GLAZE  0,07  0,07  
 34MSTM022Tinh màu glaze nâu 288:010:60797kg1,0000,04580.00025.1330,04580.00025.133
 35MSD0003Dung môi 86:01kg0,5000,0299.0002.1450,0299.0002.145
 36B08Sơn bóng NC Sơn bóng NCkg 0,25  0,25  
 37MSB0012Sơn bóng NC 210:00430/210:00630-210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,05110.0005.5000,05110.0005.500
 38MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg4,0000,2047.7789.5560,2047.7789.556
 39Nhám giấy nhật 320MNG0003Nhám giấy nhật 320tờ 0,255.1001.2750,255.1001.275
 40B09Sơn bóng NC Sơn bóng NCkg 0,25  0,25  
 41MSB0012Sơn bóng NC 210:00430/210:00630-210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,05110.0005.5000,05110.0005.500
 42MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg4,0000,2047.7789.5560,2047.7789.556
          230.600  230.600 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 GLAZE 0,130,13 00
2 Lót NC pha nhũ đồng  0,500,50 00
3 Sơn bóng NCkg0,500,50 00
4 sơn lótkg0,180,18 00
5 Sơn lót Trắng lần 1kg0,360,36 00
6 Sơn sắt 2 tp etching primerkg0,180,18 00
7MNG0001Nhám giấy nhật 180tờ0,330,335.1001.7001.700
8MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,330,335.1001.7001.700
9MNG0003Nhám giấy nhật 320tờ0,500,505.1002.5502.550
10MSB0012Sơn bóng NC 210:00430/210:00630-210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,100,10110.00011.00011.000
11MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,140,14123.00016.60516.605
12MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,940,9447.77844.67244.672
13MSD0003Dung môi 86:01kg0,040,0499.0004.2904.290
14MSD0004Dung môi Etching Primer Thinner - 18kgkg0,050,05105.0005.5595.559
15MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,090,0982.0007.3807.380
16MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg0,180,1897.00017.46017.460
17MSL0005Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg0,070,07105.0007.3507.350
18MSS0001Sơn Etching Primer Grey-18kgkg0,130,13305.00038.75338.753
19MSS0008Nhũ đồngkg0,030,03681.81820.45520.455
20MSTM022Tinh màu glaze nâu 288:010:60797kg0,090,09580.00050.26750.267
21MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,010,0186.000860860
       230.601230.601