Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: MH 7926/19
Ngày duyệt: 10/02/2020
Mô tả 1: MÀU SỒI TÁI TRÊN VENEER SỒI NÚI
Mô tả 2: CÔNG TRÌNH VIETTEL QUẢNG NINH
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 2B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 3B03Lau bả màuLau bả màuLau bả màukg 0,06  0,06  
 4 Bột bả 232:008:MH7926/19kg1,0000,04120.0004.9440,04120.0004.944
 5MSD0002Dung môi 236:005tờ0,5000,0283.0001.7100,0283.0001.710
 6B04Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,18  0,18  
 7MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0982.0007.2410,0982.0007.241
 8MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,04123.0005.4300,04123.0005.430
 9MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0447.7782.1090,0447.7782.109
 10B05Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 11B06Ten Màu Ten Màu  0,15  0,15  
 12MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,00380.0008290,00380.000829
 13MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,00380.0001500,00380.000150
 14MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00380.0001610,00380.000161
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1547.7787.0260,1547.7787.026
 16Sơn lót lần 2 Sơn lót lần 2kg 0,15  0,15  
 17MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0882.0006.3350,0882.0006.335
 18MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,04123.0004.7510,04123.0004.751
 19MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0447.7781.8450,0447.7781.845
 20B07Nhám giấy nhật 320MNG0003Nhám giấy nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 21B08Sơn bóng Sơn bóngkg 0,20  0,20  
 22MSB0001Sơn bóng PU 230:04950/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05050/Akg2,0000,1097.0009.7000,1097.0009.700
 23MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0006.7500,05135.0006.750
 24MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
          64.984  64.984 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Bột bả 232:008:MH7926/19kg0,040,04120.0004.9444.944
2 Sơn bóngkg0,200,20 00
3 Sơn lót lần 1kg0,180,18 00
4 Sơn lót lần 2kg0,150,15 00
5 Ten Màu 0,150,15 00
6Lau bả màuLau bả màukg0,060,06 00
7MNG0001Nhám giấy nhật 180kg0,170,175.100867867
8MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,170,175.100867867
9MNG0003Nhám giấy nhật 320tờ0,200,205.1001.0201.020
10MSB0001Sơn bóng PU 230:04950/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05050/Akg0,100,1097.0009.7009.700
11MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,080,08123.00010.18110.181
12MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,050,05135.0006.7506.750
13MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,280,2847.77813.37013.370
14MSD0002Dung môi 236:005tờ0,020,0283.0001.7101.710
15MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,170,1782.00013.57513.575
16MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00380.000161161
17MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,000,00380.000829829
18MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg0,000,00380.000150150
19MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,010,0186.000860860
       64.98464.984