Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: MÀU SƠN HIỆU ỨNG
Ngày duyệt: 06/02/2020
Mô tả 1:
Mô tả 2: SÔNG HỒNG GA T2
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 2B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 3B03Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,18  0,18  
 4MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 5MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 6MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 7B04Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 8B05Sơn lót trắng lần 1 Sơn lót trắng lần 1kg 0,22  0,22  
 9MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,1197.00010.6700,1197.00010.670
 10MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,06123.0006.7650,06123.0006.765
 11MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 12B06Nhám giấy nhật 400MNG0004Nhám giấy nhật 400tờ 0,175.1008670,175.100867
 13B07Sơn bóng màu M1MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.00010.1040,1097.00010.104
 14MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0007.0310,05135.0007.031
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.4880,0547.7782.488
 16 Sơn bóng màu M1  0,25  0,25  
 17MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,04420.00016.2340,04420.00016.234
 18MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,00480.0001.4470,00480.0001.447
 19B08Sơn bóng màu M2 Sơn bóng màu M2  0,25  0,25  
 20MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,03420.00013.8220,03420.00013.822
 21MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,01480.0004.2030,01480.0004.203
 22MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.00010.1040,1097.00010.104
 23MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0007.0310,05135.0007.031
 24MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.4880,0547.7782.488
 25B09Sơn bóng màu M3 Sơn bóng màu M3  0,25  0,25  
 26MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,03420.00014.2500,03420.00014.250
 27MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,00480.0001.7800,00480.0001.780
 28MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0003.5860,00890.0003.586
 29MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.00010.1040,1097.00010.104
 30MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0007.0310,05135.0007.031
 31MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.4880,0547.7782.488
 32B10Sơn bóng màu M4 Sơn bóng màu M4  0,25  0,25  
 33MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,01420.0003.1010,01420.0003.101
 34MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,03410.00014.0560,03410.00014.056
 35MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.00010.1040,1097.00010.104
 36MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0007.0310,05135.0007.031
 37MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.4880,0547.7782.488
 38B11Sơn bóng màu M5 Sơn bóng màu M5  0,25  0,25  
 39MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,04410.00016.0950,04410.00016.095
 40MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000850,00380.00085
 41MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0006450,00420.000645
 42MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,00480.0001510,00480.000151
 43MSTM008Tinh màu nâu 238:001:60001kg 0,00380.0001280,00380.000128
 44MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.00010.1040,1097.00010.104
 45MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0007.0310,05135.0007.031
 46MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.4880,0547.7782.488
 47B12Ten Màu M6 Ten Màu M6  0,12  0,12  
 48MSTM018Tinh màu pha 33:03 MH39/11kg 0,004.200.00012.6000,004.200.00012.600
 49MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.5900,1247.7785.590
 50B13Ten Màu M7 Ten Màu M7  0,12  0,12  
 51MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00380.0001.1400,00380.0001.140
 52MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.5900,1247.7785.590
 53B14Sơn bóng nhũ Sơn bóng nhũkg 0,25  0,25  
 54MSS0008Nhũ đồngkg2,0000,00681.8183.3420,00681.8183.342
 55MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg 0,1297.00011.8870,1297.00011.887
 56MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,06135.0008.2720,06135.0008.272
 57MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0647.7782.9280,0647.7782.928
          277.641  277.641 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Sơn bóng màu M1 0,250,25 00
2 Sơn bóng màu M2 0,250,25 00
3 Sơn bóng màu M3 0,250,25 00
4 Sơn bóng màu M4 0,250,25 00
5 Sơn bóng màu M5 0,250,25 00
6 Sơn bóng nhũkg0,250,25 00
7 Sơn lót lần 1kg0,180,18 00
8 Sơn lót trắng lần 1kg0,220,22 00
9 Ten Màu M6 0,120,12 00
10 Ten Màu M7 0,120,12 00
11MNG0001Nhám giấy nhật 180kg0,170,175.100867867
12MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,170,175.100867867
13MNG0004Nhám giấy nhật 400tờ0,170,175.100867867
14MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg0,640,6497.00062.40862.408
15MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,100,10123.00012.30012.300
16MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,320,32135.00043.42843.428
17MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,660,6647.77831.32831.328
18MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,090,0982.0007.3807.380
19MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg0,110,1197.00010.67010.670
20MSS0008Nhũ đồngkg0,000,00681.8183.3423.342
21MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg0,070,07410.00030.15130.151
22MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg0,000,00890.0003.5863.586
23MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg0,110,11420.00048.05448.054
24MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.0008585
25MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg0,020,02480.0007.5807.580
26MSTM008Tinh màu nâu 238:001:60001kg0,000,00380.000128128
27MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00380.0001.1401.140
28MSTM018Tinh màu pha 33:03 MH39/11kg0,000,004.200.00012.60012.600
29MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,010,0186.000860860
       277.641277.641