Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC W2A/17B
Ngày duyệt: 07/03/2018
Mô tả 1: MÀU GIẢ CỔ TRÊN GỖ TỰ NHIÊN MAHOGARY
Mô tả 2:
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 2M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 3B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ 0,175.1008670,175.100867
 4Lau bả Lau bả  0,05  0,05  
 5M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg1,0000,03145.0004.8330,03145.0004.833
 6M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0283.0001.3830,0283.0001.383
 7B03Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,18  0,18  
 8M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 9M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 10M04402025Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 11Nhám giấy nhật 180MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ 0,175.1008670,175.100867
 12B04Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 13Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,18  0,18  
 14M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 15M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 16M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 17B05Sơn lót màu PU Sơn lót màu PUkg 0,18  0,18  
 18M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 19M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 20M04402025Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 21Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 22B06Sơn lót màu PU Sơn lót màu PUkg 0,18  0,18  
 23M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 24M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 25M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 26Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 27B07MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 28Ten màu Ten màu  0,20  0,20  
 29M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg2,5000,00360.0007210,00360.000721
 30M04406005Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,00360.0004840,00360.000484
 31M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00360.0005510,00360.000551
 32M04402025Dung môi 236:001-236:021-200Lkg100,0000,2047.7789.3230,2047.7789.323
 33B08 Ten màu  0,20  0,20  
 34M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg2,5000,00360.0007210,00360.000721
 35M04406005Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,00360.0004840,00360.000484
 36M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00360.0005510,00360.000551
 37M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,2047.7789.3230,2047.7789.323
 38B09Sơn lót NC 10:046 Sơn lót NC 10:046kg 0,18  0,18  
 39M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,04105.0003.7800,04105.0003.780
 40M04402025Dung môi 236:001kg4,0000,1447.7786.8800,1447.7786.880
 41B10Glaze Glazekg 0,06  0,06  
 42M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg0,0200,02580.00013.9200,02580.00013.920
 43M04402027Dung môi 86:01kg0,0300,0499.0003.5640,0499.0003.564
 44Sơn bóng PU 230:04910/A /230:05010/A Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg 0,20  0,20  
 45MSB0015Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg2,0000,1085.0008.5000,1085.0008.500
 46MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05185.0009.2500,05185.0009.250
 47MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 48B11Sơn bóng NC 10:041 Sơn bóng NC 10:041kg 0,20  0,20  
 49M04401011Sơn bóng NC 210:00410 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,0482.0003.2800,0482.0003.280
 50M04402025Dung môi 236:001kg4,0000,1647.7787.6440,1647.7787.644
          155.069  155.069 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Glazekg0,060,06 00
2 Lau bả 0,050,05 00
3 Sơn bóng NC 10:041kg0,200,20 00
4 Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg0,200,20 00
5 Sơn lót lần 1kg0,360,36 00
6 Sơn lót màu PUkg0,360,36 00
7 Sơn lót NC 10:046kg0,180,18 00
8 Ten màu 0,400,40 00
9M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg0,040,04105.0003.7803.780
10M04401011Sơn bóng NC 210:00410 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,040,0482.0003.2803.280
11M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,360,3682.00029.52029.520
12M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,180,18123.00022.14022.140
13M04402025Dung môi 236:001kg0,590,5947.77828.14728.147
14M04402025Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,290,2947.77813.62313.623
15M04402026Dung môi 236:005kg0,020,0283.0001.3831.383
16M04402027Dung môi 86:01kg0,040,0499.0003.5643.564
17M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,020,0286.0001.7201.720
18M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg0,030,03145.0004.8334.833
19M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00360.0001.1031.103
20M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,000,00360.0001.4421.442
21M04406005Tinh màu đỏ 233:003:20754kg0,000,00360.000967967
22M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg0,020,02580.00013.92013.920
23MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ0,340,345.1001.7341.734
24MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,340,345.1001.7341.734
25MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,400,405.1002.0402.040
26MSB0015Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg0,100,1085.0008.5008.500
27MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,050,05185.0009.2509.250
28MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,050,0547.7782.3892.389
       155.069155.069