Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 67/15
Ngày duyệt:
Mô tả 1: HÀNG GIẢ CỔ
Mô tả 2: CT ANH DŨNG PARK CITY
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau bả Lau bả  0,07  0,07  
 2M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg1,0000,04145.0006.2830,04145.0006.283
 3M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0283.0001.7980,0283.0001.798
 4B02Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 5M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 6M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 7M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 8B03Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 9B04Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0386.0002.5800,0386.0002.580
 10B05Sơn lót lần 2 Sơn lót lần 2kg 0,20  0,20  
 11M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 12M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 13M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 14B06Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 15B07Ten màu LC 67/15 Ten màu LC 67/15kg 0,25  0,25  
 16M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg2,5000,00380.0001.6850,00380.0001.685
 17M04406005Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,00380.0004210,00380.000421
 18M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00380.0002110,00380.000211
 19M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,2447.77811.6530,2447.77811.653
 20B08Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,20  0,20  
 21M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 22M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 23B09Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,135.1006380,135.100638
 24B10GLAZE GLAZEkg 0,07  0,07  
 25M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg50,0000,01580.0007.5400,01580.0007.540
 26M04402027Dung môi 86:01kg200,0000,0599.0005.1480,0599.0005.148
 27B11Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,20  0,20  
 28M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 29M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 30B12GLAZE GLAZEkg 0,07  0,07  
 31M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg50,0000,01580.0007.5400,01580.0007.540
 32M04402027Dung môi 86:01kg200,0000,0599.0005.1480,0599.0005.148
 33B13Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,20  0,20  
 34M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 35M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 36B14Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,135.1006380,135.100638
 37B15Sơn bóng NC 10:043 Sơn bóng NC 10:043kg 0,25  0,25  
 38M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg1,0000,06110.0006.8750,06110.0006.875
 39M04402025Dung môi 236:001kg2,5000,1647.7787.4650,1647.7787.465
 40M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0383.0002.5940,0383.0002.594
 41B16Lau WAX nước Lau WAX nước        
 42M04401008WB Wax nước 297:002kg 0,02130.0002.6000,02130.0002.600
 43B17Lau bằng vải mùng Lau bằng vải mùngmét       
 44 Vải mùngmét 0,255.0001.2500,255.0001.250
 45M0423501002Bùi nhùimiếng 0,1765.00011.0500,1765.00011.050
          155.732  155.732 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 GLAZEkg0,130,13 00
2 Lau bả 0,070,07 00
3 Lau bằng vải mùngmét0,000,00 00
4 Lau WAX nước 0,000,00 00
5 Sơn bóng NC 10:043kg0,250,25 00
6 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
7 Sơn lót lần 2kg0,200,20 00
8 Sơn lót NCkg0,600,60 00
9 Ten màu LC 67/15kg0,250,25 00
10 Vải mùngmét0,250,255.0001.2501.250
11M0423501002Bùi nhùimiếng0,170,1765.00011.05011.050
12M04401001Sơn lót NC 210:046kg0,150,15105.00015.75015.750
13M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg0,060,06110.0006.8756.875
14M04401008WB Wax nước 297:002kg0,020,02130.0002.6002.600
15M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,200,2082.00016.40016.400
16M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,100,10123.00012.30012.300
17M04402025Dung môi 236:001kg0,950,9547.77845.39645.396
18M04402026Dung môi 236:005kg0,050,0583.0004.3924.392
19M04402027Dung môi 86:01kg0,100,1099.00010.29610.296
20M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,030,0386.0002.5802.580
21M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg0,040,04145.0006.2836.283
22M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00380.000211211
23M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,000,00380.0001.6851.685
24M04406005Tinh màu đỏ 233:003:20754kg0,000,00380.000421421
25M04407010Tinh màu glaze 88:14:60727kg0,030,03580.00015.08015.080
26MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
27MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,200,205.1001.0201.020
28MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,250,255.1001.2751.275
       155.731155.731