Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 40/17
Ngày duyệt:
Mô tả 1: HÀNG GIẢ CỔ
Mô tả 2: CT SHOWROOM NHÀ MÁY- BÀN GRANGE
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau bả Lau bả  0,07  0,07  
 2M04404004Bột bả 232:008:10002-25.00K-232:008:10012kg1,0000,0482.0003.5530,0482.0003.553
 3M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0283.0001.7980,0283.0001.798
 4B02Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 5M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 6M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 7M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 8B03Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 9B04Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 10B05Sơn lót màu lần 1 Sơn lót màu lần 1kg 0,25  0,25  
 11M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg2,0000,02410.0007.7320,02410.0007.732
 12M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0009350,00890.000935
 13M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000290,00380.00029
 14M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg 0,001.100.000180,001.100.00018
 15M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg 0,1082.0008.2000,1082.0008.200
 16M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,06123.0007.6880,06123.0007.688
 17M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0647.7782.9860,0647.7782.986
 18B06Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 19B07Lót màu lần 2M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,03123.0003.6900,03123.0003.690
 20M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0347.7781.4330,0347.7781.433
 21 Lót màu lần 2kg 0,12  0,12  
 22M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg2,0000,01410.0003.7110,01410.0003.711
 23M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0004490,00890.000449
 24M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000140,00380.00014
 25M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg 0,001.100.00090,001.100.0009
 26M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg 0,0582.0003.9360,0582.0003.936
 27B08Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,175.1008670,175.100867
 28B09Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,22  0,22  
 29M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,06105.0005.7750,06105.0005.775
 30M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1747.7787.8830,1747.7787.883
 31B10GLAZE GLAZEkg 0,10  0,10  
 32M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg100,0000,06580.00034.1180,06580.00034.118
 33M04402027Dung môi 86:01kg70,0000,0499.0004.0760,0499.0004.076
 34B11Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,22  0,22  
 35M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,06105.0005.7750,06105.0005.775
 36M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1747.7787.8830,1747.7787.883
 37B12Sơn bóng NC 10:043 Sơn bóng NC 10:043kg 0,25  0,25  
 38M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg1,0000,06110.0006.8750,06110.0006.875
 39M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1947.7788.9580,1947.7788.958
          147.877  147.877 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 GLAZEkg0,100,10 00
2 Lau bả 0,070,07 00
3 Lót màu lần 2kg0,120,12 00
4 Sơn bóng NC 10:043kg0,250,25 00
5 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
6 Sơn lót màu lần 1kg0,250,25 00
7 Sơn lót NCkg0,440,44 00
8M04401001Sơn lót NC 210:046kg0,110,11105.00011.55011.550
9M04401002Sơn bóng NC 210:00430kg0,060,06110.0006.8756.875
10M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,250,2582.00020.33620.336
11M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,140,14123.00017.52817.528
12M04402025Dung môi 236:001kg0,660,6647.77831.53331.533
13M04402026Dung môi 236:005kg0,020,0283.0001.7981.798
14M04402027Dung môi 86:01kg0,040,0499.0004.0764.076
15M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,010,0186.000860860
16M04404004Bột bả 232:008:10002-25.00K-232:008:10012kg0,040,0482.0003.5533.553
17M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg0,030,03410.00011.44311.443
18M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg0,000,00890.0001.3841.384
19M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.0004343
20M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg0,000,001.100.0002626
21M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg0,060,06580.00034.11834.118
22MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
23MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,200,205.1001.0201.020
24MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,170,175.100867867
       147.877147.877