Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 34/17
Ngày duyệt: 01/02/2017
Mô tả 1: TRÊN MDF
Mô tả 2: MÀU GIẢ CỔ- SHOWROOM
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lót 1 Lót 1kg 0,20  0,20  
 2M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg1,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 3M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,5000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 4M04402025Dung môi 236:001kg0,5000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 5B02Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 6B03Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 7B04Sơn lót màu Sơn lót màukg 0,25  0,25  
 8M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg1,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 9M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,02410.0006.3910,02410.0006.391
 10M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg 0,001.100.0007890,001.100.000789
 11M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0001940,00380.000194
 12M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0002.8350,00890.0002.835
 13M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,5000,06123.0007.6880,06123.0007.688
 14M04402025Dung môi 236:001kg0,5000,0647.7782.9860,0647.7782.986
 15B05Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,175.1008670,175.100867
 16B06Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 17B07Sơn lót màu Sơn lót màukg 0,18  0,18  
 18M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg1,0000,0782.0005.9040,0782.0005.904
 19M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,02410.0006.3910,02410.0006.391
 20M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg 0,001.100.0007890,001.100.000789
 21M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0001940,00380.000194
 22M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0002.8350,00890.0002.835
 23M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,5000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 24M04402025Dung môi 236:001kg0,5000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 25B08Sơn lót NC  Sơn lót NC   0,25  0,25  
 26M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,06105.0006.5630,06105.0006.563
 27M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1947.7788.9580,1947.7788.958
 28B09Galze nâu Galze nâu  0,10  0,10  
 29M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg10,0000,02580.0008.9230,02580.0008.923
 30M04402027Dung môi 86:01kg60,0000,0099.0004570,0099.000457
 31B10Sơn lót NC  Sơn lót NC   0,25  0,25  
 32M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,06105.0006.5630,06105.0006.563
 33M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1947.7788.9580,1947.7788.958
 34B11Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,145.1007290,145.100729
 35B12Sơn bóng NC Sơn bóng NCkg 0,25  0,25  
 36M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,06110.0006.8750,06110.0006.875
 37M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1947.7788.9580,1947.7788.958
          130.057  130.057 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Galze nâu 0,100,10 00
2 Lót 1kg0,200,20 00
3 Sơn bóng NCkg0,250,25 00
4 Sơn lót màukg0,430,43 00
5 Sơn lót NC  0,500,50 00
6M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg0,130,13105.00013.12513.125
7M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,060,06110.0006.8756.875
8M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,270,2782.00022.30422.304
9M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,160,16123.00019.37319.373
10M04402025Dung môi 236:001kg0,720,7247.77834.40034.400
11M04402027Dung môi 86:01kg0,000,0099.000457457
12M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,020,0286.0001.7201.720
13M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg0,030,03410.00012.78112.781
14M04405002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg0,010,01890.0005.6705.670
15M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.000388388
16M04405006Tinh màu đỏ tươi 238:001:20001kg0,000,001.100.0001.5781.578
17M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg0,020,02580.0008.9238.923
18MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
19MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,170,175.100867867
20MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,140,145.100729729
       130.057130.057