Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 33/16
Ngày duyệt: 01/02/2017
Mô tả 1: TRÊN MDF
Mô tả 2: MÀU GIẢ CỔ- SHOWROOM- GHẾ IZMIR
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lót 1 Lót 1kg 0,20  0,20  
 2M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg1,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 3M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,5000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 4M04402025Dung môi 236:001kg0,5000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 5B02Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 6B03Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 7B04Sơn lót trắng NC  Sơn lót trắng NC   0,22  0,22  
 8M04401010Sơn lót NC trắng 210:002:10000 - 24kgkg1,0000,0695.0005.2250,0695.0005.225
 9M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1747.7787.8830,1747.7787.883
 10B05Bắn sần Bắn sần  0,20  0,20  
 11M04401010Sơn lót NC trắng 210:002:10000 - 24kgkg1,0000,0795.0006.3330,0795.0006.333
 12M04402025Dung môi 236:001kg2,0000,1347.7786.3700,1347.7786.370
 13B06Ten màu  Ten màu   0,22  0,22  
 14M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg2,5000,00380.0001.7430,00380.0001.743
 15M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,00380.0002960,00380.000296
 16M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,2147.77810.2550,2147.77810.255
 17B07Bùi nhùiChà laiBùi nhùiMiếng 0,1765.00010.8330,1765.00010.833
 18B08Ten màu vàng Ten màu vàng  0,20  0,20  
 19M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg2,5000,00380.0001.8540,00380.0001.854
 20M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,2047.7789.3230,2047.7789.323
 21B09Sơn lót NC  Sơn lót NC   0,20  0,20  
 22M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,06105.0006.5630,06105.0006.563
 23M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1947.7788.9580,1947.7788.958
 24B10Glaze nâu Glaze nâu  0,05  0,05  
 25M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg100,0000,03580.00019.3330,03580.00019.333
 26M04402027Dung môi 86:01kg50,0000,0299.0001.6500,0299.0001.650
 27B11Sơn bóng NC Sơn bóng NCkg 0,22  0,22  
 28M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,06110.0006.0500,06110.0006.050
 29M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1747.7787.8830,1747.7787.883
          129.019  129.019 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Bắn sần 0,200,20 00
2 Glaze nâu 0,050,05 00
3 Lót 1kg0,200,20 00
4 Sơn bóng NCkg0,220,22 00
5 Sơn lót trắng NC  0,220,22 00
6 Sơn lót NC  0,200,20 00
7 Ten màu  0,220,22 00
8 Ten màu vàng 0,200,20 00
9Chà laiBùi nhùiMiếng0,170,1765.00010.83310.833
10M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg0,060,06105.0006.5636.563
11M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,060,06110.0006.0506.050
12M04401010Sơn lót NC trắng 210:002:10000 - 24kgkg0,120,1295.00011.55811.558
13M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,100,1082.0008.2008.200
14M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,050,05123.0006.1506.150
15M04402025Dung môi 236:001kg1,111,1147.77853.06253.062
16M04402027Dung môi 86:01kg0,020,0299.0001.6501.650
17M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,010,0186.000860860
18M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00380.0001.7431.743
19M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,010,01380.0002.1502.150
20M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg0,030,03580.00019.33319.333
21MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
       129.019129.019