Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 203A/17_1
Ngày duyệt:
Mô tả 1: MÀU GIẢ ĐÁ
Mô tả 2: TRÊN MDF NHÀ C LAN
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau cạnh Lau cạnhkg 0,10  0,10  
 2MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0582.0004.1000,0582.0004.100
 3MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,03123.0003.0750,03123.0003.075
 4MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0347.7781.1940,0347.7781.194
 5B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ 0,175.1008670,175.100867
 6B03Sơn lót PU Sơn lót PUkg 0,18  0,18  
 7MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 8MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 9MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 10B04Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 11B05Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 12B06Sơn lót PU Sơn lót PUkg 0,22  0,22  
 13MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,1197.00010.6700,1197.00010.670
 14MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,06123.0006.7650,06123.0006.765
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 16B07Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,175.1008670,175.100867
 17B08Lót màu nâu để chà line  Lót màu nâu để chà line kg 0,20  0,20  
 18MSTM008Tinh màu nâu 238:001:60001 2,0000,00380.0001.5090,00380.0001.509
 19MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0006880,00380.000688
 20MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,01480.0004.1090,01480.0004.109
 21MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,01420.0002.3760,01420.0002.376
 22MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg 0,0882.0006.5600,0882.0006.560
 23MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 24MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 25B09Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,175.1008670,175.100867
 26B10Bóng màuMSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0001480,00380.000148
 27MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg 0,00480.0001120,00480.000112
 28MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0008160,00420.000816
 29MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg 0,0997.0008.5360,0997.0008.536
 30MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,06135.0007.4250,06135.0007.425
 31MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 32 Bóng màukg 0,22  0,22  
 33MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100 2,0000,02410.0007.9680,02410.0007.968
 34B11GLAZE GLAZEkg 0,15  0,15  
 35MSTM022Tinh màu glaze nâu 288:010:60797kg1,0000,05580.00029.0000,05580.00029.000
 36MSD0003Dung môi 86:01kg2,0000,1085.0008.5000,1085.0008.500
 37B12Sơn bóng  Sơn bóng kg 0,20  0,20  
 38MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg1,0000,13150.00020.0000,13150.00020.000
 39MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,2000,03210.0005.6000,03210.0005.600
 40MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,3000,0447.7781.9110,0447.7781.911
          164.251  164.251 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Bóng màukg0,220,22 00
2 GLAZEkg0,150,15 00
3 Lau cạnhkg0,100,10 00
4 Lót màu nâu để chà line kg0,200,20 00
5 Sơn bóng kg0,200,20 00
6 Sơn lót PUkg0,400,40 00
7MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ0,170,175.100867867
8MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
9MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,340,345.1001.7341.734
10MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg0,090,0997.0008.5368.536
11MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg0,130,13150.00020.00020.000
12MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,180,18123.00021.52521.525
13MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,060,06135.0007.4257.425
14MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,030,03210.0005.6005.600
15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,270,2747.77812.90012.900
16MSD0003Dung môi 86:01kg0,100,1085.0008.5008.500
17MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,220,2282.00018.04018.040
18MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg0,110,1197.00010.67010.670
19MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100 0,020,02410.0007.9687.968
20MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg0,010,01420.0003.1923.192
21MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.000836836
22MSTM007Tinh màu đỏ đất 238:001:20002 (238:001:20022)kg0,010,01480.0004.2214.221
23MSTM008Tinh màu nâu 238:001:60001 0,000,00380.0001.5091.509
24MSTM022Tinh màu glaze nâu 288:010:60797kg0,050,05580.00029.00029.000
25MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,010,0186.000860860
       164.250164.250