Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 202A/17
Ngày duyệt:
Mô tả 1: MÀU GIẢ CỔ TRÊN VENEER MAHOGANY
Mô tả 2: TỦ PHỤ KIỆN-MÀU GỖ- SHOWROOM
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Lau bả Lau bả  0,07  0,07  
 2M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg1,0000,04145.0006.2830,04145.0006.283
 3M04402026Dung môi 236:005kg0,5000,0283.0001.7980,0283.0001.798
 4B02Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 5M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 6M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 7M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 8B03Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 9B04Bột trét 212:001:10002 - 1,5KM04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 10B05Sơn lót màu PU Sơn lót màu PUkg 0,22  0,22  
 11M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg2,0000,01410.0005.7280,01410.0005.728
 12M04405004Tinh màu xanh dương 238:001:40000kg 0,00580.0001940,00580.000194
 13M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0002380,00380.000238
 14M04405003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0001.1210,00420.0001.121
 15M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg 0,0982.0007.2160,0982.0007.216
 16M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,06123.0006.7650,06123.0006.765
 17M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 18B06Nhám giấy nhật 320MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 19B07Lót màu tỉa lại Lót màu tỉa lạikg 0,15  0,15  
 20M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg2,0000,01410.0003.9060,01410.0003.906
 21M04405004Tinh màu xanh dương 238:001:40000kg 0,00580.0001320,00580.000132
 22M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0001620,00380.000162
 23M04405003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0007640,00420.000764
 24M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg 0,0682.0004.9200,0682.0004.920
 25M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,04123.0004.6130,04123.0004.613
 26M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0447.7781.7920,0447.7781.792
 27B08Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,175.1008670,175.100867
 28B09Sơn bóng ngoài trời Sơn bóng ngoài trờikg 0,22  0,22  
 29M04402034Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg1,0000,15150.00022.0000,15150.00022.000
 30M04401036Chất cứng 230:055/B-4kg-230:055/Bkg0,2000,03210.0006.1600,03210.0006.160
 31M04402025Dung môi 236:001kg0,3000,0447.7782.1020,0447.7782.102
          98.874  98.874 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Lau bả 0,070,07 00
2 Lót màu tỉa lạikg0,150,15 00
3 Sơn bóng ngoài trờikg0,220,22 00
4 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
5 Sơn lót màu PUkg0,220,22 00
6M04401036Chất cứng 230:055/B-4kg-230:055/Bkg0,030,03210.0006.1606.160
7M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,250,2582.00020.33620.336
8M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,140,14123.00017.52817.528
9M04402025Dung môi 236:001kg0,190,1947.7788.9118.911
10M04402026Dung môi 236:005kg0,020,0283.0001.7981.798
11M04402034Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg0,150,15150.00022.00022.000
12M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,010,0186.000860860
13M04404003Bột bả 32:08/MH1041/14 ( 1 thùng = 27 Kg )kg0,040,04145.0006.2836.283
14M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg0,020,02410.0009.6349.634
15M04405003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg0,000,00420.0001.8851.885
16M04405004Tinh màu xanh dương 238:001:40000kg0,000,00580.000325325
17M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.000400400
18MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
19MNG0003Giấy nhám nhật 320tờ0,200,205.1001.0201.020
20MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,170,175.100867867
       98.87498.874