Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 200/17
Ngày duyệt:
Mô tả 1: MÀU GIẢ CỔ - TRÊN GỖ SỒI
Mô tả 2: SHOWROOM NHÀ MÁY
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Đánh Tom Đánh Tom        
 2B02Trét lỗ đinh Trét lỗ đinh        
 3M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 4B03Nhám giấy nhật 180MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ 0,175.1008670,175.100867
 5B04Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,22  0,22  
 6M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg2,0000,1182.0009.0200,1182.0009.020
 7M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,06123.0006.7650,06123.0006.765
 8M04402025Dung môi 236:001kg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 9B05Nhám giấy nhật 240MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 10B06 Sơn Lót NC  Sơn Lót NC  0,20  0,20  
 11M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 12M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 13B07Glaze Glaze  0,07  0,07  
 14M04407011Tinh màu glaze nâu 288:014:60001kg100,0000,04580.00025.1330,04580.00025.133
 15M04402027Dung môi 86:01kg50,0000,0299.0002.1450,0299.0002.145
 16B08 Sơn Lót NC  Sơn Lót NC  0,20  0,20  
 17M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 18M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 19B09Glaze Glaze  0,07  0,07  
 20M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg100,0000,04580.00025.1330,04580.00025.133
 21M04402027Dung môi 86:01kg50,0000,0299.0002.1450,0299.0002.145
 22B10 Sơn Lót NC  Sơn Lót NC  0,20  0,20  
 23M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg1,0000,05105.0005.2500,05105.0005.250
 24M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
 25B11Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,175.1008670,175.100867
 26B12Sơn bóng NC Sơn bóng NCkg 0,25  0,25  
 27M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,19110.00021.1540,19110.00021.154
 28M04402025Dung môi 236:001kg0,3000,0647.7782.7560,0647.7782.756
          137.591  137.591 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1  Sơn Lót NC 0,600,60 00
2 Đánh Tom 0,000,00 00
3 Glaze 0,130,13 00
4 Sơn bóng NCkg0,250,25 00
5 Sơn lót lần 1kg0,220,22 00
6 Trét lỗ đinh 0,000,00 00
7M04401001Sơn lót NC 210:046 ( 1 thùng = 20 kg )kg0,150,15105.00015.75015.750
8M04401002Sơn bóng NC 210:00430/210:00630 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,190,19110.00021.15421.154
9M04402003Sơn lót trong PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )kg0,110,1182.0009.0209.020
10M04402022Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,060,06123.0006.7656.765
11M04402025Dung môi 236:001kg0,560,5647.77826.88426.884
12M04402027Dung môi 86:01kg0,040,0499.0004.2904.290
13M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,010,0186.000860860
14M04407011Tinh màu glaze nâu 288:014:60001kg0,040,04580.00025.13325.133
15M04407013Tinh màu glaze nâu 288:014:60797kg0,040,04580.00025.13325.133
16MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ0,170,175.100867867
17MNG0002Giấy nhám nhật 240tờ0,170,175.100867867
18MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,170,175.100867867
       137.590137.590