Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 1990/15
Ngày duyệt: 01/01/2017
Mô tả 1: MÀU GIẢ CỔ TÀN THUỐC- LỘ TOM
Mô tả 2: KHUNG CỬA FPT FSOFT
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Trét lỗ đinh Trét lỗ đinh        
 2M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg 0,0186.0008600,0186.000860
 3B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ 0,145.1007290,145.100729
 4B03Ten màu LC 1990/15AM04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.0008720,00380.000872
 5M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,00380.0003030,00380.000303
 6M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,1847.7788.3900,1847.7788.390
 7 Ten màu LC 1990/15A  0,18  0,18  
 8M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000kg2,5000,00410.0005320,00410.000532
 9B04Ten màu LC 1990/15B Ten màu LC 1990/15B  0,20  0,20  
 10M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000kg2,5000,00410.0008000,00410.000800
 11M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00380.0001.1120,00380.0001.112
 12M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,2047.7789.3230,2047.7789.323
 13B05Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,15  0,15  
 14M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,04105.0003.9380,04105.0003.938
 15M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1147.7785.3750,1147.7785.375
 16B06GLAZE TRẮNG  GLAZE TRẮNG kg 0,02  0,02  
 17M04407018Tinh màu Glaze trắng S62WY3800-7.00KINCkg10,0000,01290.0001.4500,01290.0001.450
 18M04402027Dung môi 86:01kg30,0000,0299.0001.4850,0299.0001.485
 19B07Giẻ lau Giẻ laukg 0,0011.000360,0011.00036
 20B08Sơn lót NC Sơn lót NCkg 0,15  0,15  
 21M04401001Sơn lót NC 210:046kg1,0000,04105.0003.9380,04105.0003.938
 22M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1147.7785.3750,1147.7785.375
 23B09Tỉa màu Tỉa màukg 0,18  0,18  
 24M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg2,5000,00380.0001.6680,00380.0001.668
 25M04402025Dung môi 236:001kg100,0000,1847.7788.3900,1847.7788.390
 26B10Nhám giấy nhật 400MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ 0,075.1003420,075.100342
 27B11Sơn bóng NC 10:041 Sơn bóng NC 10:041kg 0,20  0,20  
 28M04401011Sơn bóng NC 210:00410 ( 1 thùng = 20 kg)kg1,0000,0582.0004.1000,0582.0004.100
 29M04402025Dung môi 236:001kg3,0000,1547.7787.1670,1547.7787.167
          66.185  66.185 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Giẻ laukg0,000,0011.0003636
2 GLAZE TRẮNG kg0,020,02 00
3 Sơn bóng NC 10:041kg0,200,20 00
4 Sơn lót NCkg0,300,30 00
5 Ten màu LC 1990/15A 0,180,18 00
6 Ten màu LC 1990/15B 0,200,20 00
7 Tỉa màukg0,180,18 00
8 Trét lỗ đinh 0,000,00 00
9M04401001Sơn lót NC 210:046kg0,080,08105.0007.8757.875
10M04401011Sơn bóng NC 210:00410 ( 1 thùng = 20 kg)kg0,050,0582.0004.1004.100
11M04402025Dung môi 236:001kg0,920,9247.77844.02044.020
12M04402027Dung môi 86:01kg0,020,0299.0001.4851.485
13M04403001Bột trét 212:001:10002 - 1,5Kkg0,010,0186.000860860
14M04405001Tinh màu trắng 238:001:10000kg0,000,00410.0001.3321.332
15M04405005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.000872872
16M04406001Tinh màu đen 233:003:74220kg0,010,01380.0002.7802.780
17M04406002Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,000,00380.000303303
18M04407018Tinh màu Glaze trắng S62WY3800-7.00KINCkg0,010,01290.0001.4501.450
19MNG0001Giấy nhám nhật 180tờ0,140,145.100729729
20MNG0004Giấy nhám nhật 400tờ0,070,075.100342342
       66.18466.184