Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 112/2020
Ngày duyệt: 18/02/2020
Mô tả 1: DÙNG BÓNG NGOÀI TRỜI
Mô tả 2: CHỊ MAI TÂY HỒ
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 2MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 3MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 4MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 5B02Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 6MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 7MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 8MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 9B03Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 10 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 11MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg1,0000,0982.0007.4550,0982.0007.455
 12MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg1,0000,0982.0007.4550,0982.0007.455
 13MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,5000,05123.0005.5910,05123.0005.591
 14MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,5000,05123.0005.5910,05123.0005.591
 15MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0647.7783.0400,0647.7783.040
 16MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0647.7783.0400,0647.7783.040
 17 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 18 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 19MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg1,0000,0982.0007.4550,0982.0007.455
 20MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg1,0000,0982.0007.4550,0982.0007.455
 21MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,5000,05123.0005.5910,05123.0005.591
 22MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,5000,05123.0005.5910,05123.0005.591
 23MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0647.7783.0400,0647.7783.040
 24MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0647.7783.0400,0647.7783.040
 25B04Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 26MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 27MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 28MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0186.0008600,0186.000860
 29B05Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 30MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 31MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 32MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 33B06Ten Màu Ten Màu  0,15  0,15  
 34 Ten Màu  0,15  0,15  
 35MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,02380.0005.9790,02380.0005.979
 36MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,02380.0005.9790,02380.0005.979
 37MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,01380.0001.9930,01380.0001.993
 38MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,01380.0001.9930,01380.0001.993
 39MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,01380.0001.9130,01380.0001.913
 40MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,01380.0001.9130,01380.0001.913
 41MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,00410.0001.6340,00410.0001.634
 42MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,00410.0001.6340,00410.0001.634
 43MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.7330,1247.7785.733
 44MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.7330,1247.7785.733
 45 Ten Màu  0,15  0,15  
 46 Ten Màu  0,15  0,15  
 47MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,02380.0005.9790,02380.0005.979
 48MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg 0,02380.0005.9790,02380.0005.979
 49MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,01380.0001.9930,01380.0001.993
 50MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,01380.0001.9930,01380.0001.993
 51MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,01380.0001.9130,01380.0001.913
 52MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,01380.0001.9130,01380.0001.913
 53MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,00410.0001.6340,00410.0001.634
 54MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg 0,00410.0001.6340,00410.0001.634
 55MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.7330,1247.7785.733
 56MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg 0,1247.7785.7330,1247.7785.733
 57B07Phủ bóng Phủ bóng  0,22  0,22  
 58 Phủ bóng  0,22  0,22  
 59MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg1,0000,1297.00011.2320,1297.00011.232
 60MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg1,0000,1297.00011.2320,1297.00011.232
 61MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,2000,02135.0003.1260,02135.0003.126
 62MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,2000,02135.0003.1260,02135.0003.126
 63MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0847.7783.8730,0847.7783.873
 64MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,7000,0847.7783.8730,0847.7783.873
 65 Phủ bóng  0,22  0,22  
 66 Phủ bóng  0,22  0,22  
 67MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg1,0000,13150.00019.4120,13150.00019.412
 68MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg1,0000,13150.00019.4120,13150.00019.412
 69MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,2000,03210.0005.4350,03210.0005.435
 70MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,2000,03210.0005.4350,03210.0005.435
 71MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,5000,0647.7783.0920,0647.7783.092
 72MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,5000,0647.7783.0920,0647.7783.092
          239.509  239.509 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Phủ bóng 0,440,44 00
2 Sơn lót lần 1kg0,400,40 00
3 Ten Màu 0,300,30 00
4MNG0001Nhám giấy nhật 180kg0,340,345.1001.7341.734
5MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,340,345.1001.7341.734
6MSB0001Sơn bóng PU 230:04910/A ( 1 thùng = 18kg)/230:05010/Akg0,120,1297.00011.23211.232
7MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg0,130,13150.00019.41219.412
8MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,090,09123.00011.18211.182
9MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,020,02135.0003.1263.126
10MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,030,03210.0005.4355.435
11MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,510,5147.77824.51224.512
12MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,180,1882.00014.90914.909
13MSTM001Tinh màu trắng 238:001:10000 -238:001:10100kg0,010,01410.0003.2693.269
14MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg0,010,01380.0003.8273.827
15MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,030,03380.00011.95811.958
16MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg0,010,01380.0003.9863.986
17MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,040,0486.0003.4403.440
       119.756119.756