Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: LC 111/2020
Ngày duyệt: 18/02/2019
Mô tả 1:
Mô tả 2: SÔNG HỒNG GA T2
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Nhám giấy nhật 180MNG0001Nhám giấy nhật 180kg 0,175.1008670,175.100867
 2B02Lau bả màuLau bả màuLau bả màukg 0,06  0,06  
 3MSTT003Bột bả màu 32:08MH39/11kg1,0000,03145.0004.4810,03145.0004.481
 4MSD0002Dung môi 236:005tờ1,0000,0383.0002.5650,0383.0002.565
 5B03Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 6MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 7MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 8MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 9Sơn lót lần 2 Sơn lót lần 2kg 0,18  0,18  
 10MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,0982.0007.3800,0982.0007.380
 11MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0005.5350,05123.0005.535
 12MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.1500,0547.7782.150
 13B04Ten Màu Ten Màu  0,18  0,18  
 14MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg2,5000,00380.0002220,00380.000222
 15MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg 0,00380.0001950,00380.000195
 16MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg 0,00380.0001.2510,00380.0001.251
 17MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg100,0000,1847.7788.3900,1847.7788.390
 18B05Phủ Bóng Trong Phủ Bóng Trong  0,20  0,20  
 19MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg2,0000,1097.0009.7000,1097.0009.700
 20MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg1,0000,05135.0006.7500,05135.0006.750
 21MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
          68.614  68.614 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Phủ Bóng Trong 0,200,20 00
2 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
3 Sơn lót lần 2kg0,180,18 00
4 Ten Màu 0,180,18 00
5Lau bả màuLau bả màukg0,060,06 00
6MNG0001Nhám giấy nhật 180kg0,170,175.100867867
7MSB0002Sơn bóng PU 230:04930/A-230:05030/Akg0,100,1097.0009.7009.700
8MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,100,10123.00011.68511.685
9MSC0002Chất cứng 230:049/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:050/Bkg0,050,05135.0006.7506.750
10MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,320,3247.77815.31815.318
11MSD0002Dung môi 236:005tờ0,030,0383.0002.5652.565
12MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,190,1982.00015.58015.580
13MSTM011Tinh màu đen 233:003:74220kg0,000,00380.0001.2511.251
14MSTM012Tinh màu vàng 233:003:30545kg0,000,00380.000222222
15MSTM014Tinh màu đỏ 233:003:20754kg0,000,00380.000195195
16MSTT003Bột bả màu 32:08MH39/11kg0,030,03145.0004.4814.481
       68.61468.614