Đăng nhập Label

Qui trình sơn

xv
Xem dữ liệu
Sửa mầu
Mã mầu: 114/19
Ngày duyệt:
Mô tả 1:
Mô tả 2: ANH VĨNH GREEN BAY
     
Clear selectionChọn ảnh...
Lưu ảnh
 
Xem ảnh gốc

  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
# 
Stt 
Bước 
Công đoạn 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Tỷ lệ 
Định mức 
Thực tế 
Xóa 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
Tiêu hao 
Đơn giá 
Thành tiền 
 1B01Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg 0,0286.0001.7200,0286.0001.720
 2B02Sơn lót lần 1 Sơn lót lần 1kg 0,20  0,20  
 3MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg2,0000,1082.0008.2000,1082.0008.200
 4MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 5MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 6B03Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,175.1008670,175.100867
 7B04Sơn lót màu kem lần 1 Sơn lót màu kem lần 1kg 0,20  0,20  
 8MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,1097.0009.6060,1097.0009.606
 9MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0002660,00890.000266
 10MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0002640,00420.000264
 11MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000110,00380.00011
 12MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 13MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 14B05Sơn lót màu kem lần 2 Sơn lót màu kem lần 2kg 0,20  0,20  
 15MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg2,0000,1097.0009.6060,1097.0009.606
 16MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0002660,00890.000266
 17MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0002640,00420.000264
 18MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000110,00380.00011
 19MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg1,0000,05123.0006.1500,05123.0006.150
 20MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0547.7782.3890,0547.7782.389
 21B06Bóng màu  Bóng màu kg 0,22  0,22  
 22MSB0007Sơn bóng PU 230:07830:10000/A ( 1 thùng = 18 kg)-230:07930:10000/Akg2,0000,11119.00012.9630,11119.00012.963
 23MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg 0,00890.0002660,00890.000266
 24MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg 0,00420.0002640,00420.000264
 25MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg 0,00380.000110,00380.00011
 26MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )kg1,0000,06185.00010.1750,06185.00010.175
 27MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg1,0000,0647.7782.6280,0647.7782.628
 28B07Nhám giấy nhật 240MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ 0,205.1001.0200,205.1001.020
 29B08Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20K Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg 0,18  0,18  
 30MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg1,0000,12150.00018.0000,12150.00018.000
 31MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,2000,02210.0005.0400,02210.0005.040
 32MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,3000,0447.7781.7200,0447.7781.720
          108.787  108.787 
  • Xuất Excel
  •  
    ...
x
Stt 
Mã VT 
Vật tư 
Đvt 
Khối lượng 
Đơn giá 
Thành tiền 
Đinh mức 
Thực tế 
Định mức 
Thực tế 
1 Bóng màu kg0,220,22 00
2 Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg0,180,18 00
3 Sơn lót lần 1kg0,200,20 00
4 Sơn lót màu kem lần 1kg0,200,20 00
5 Sơn lót màu kem lần 2kg0,200,20 00
6MNG0002Nhám giấy nhật 240tờ0,370,375.1001.8871.887
7MSB0007Sơn bóng PU 230:07830:10000/A ( 1 thùng = 18 kg)-230:07930:10000/Akg0,110,11119.00012.96312.963
8MSB0011Sơn bóng 230:553/A ngoài trời - 20Kkg0,120,12150.00018.00018.000
9MSC0001Chất cứng 230:045/B ( 1lon = 4,5 kg )-230:046/Bkg0,150,15123.00018.45018.450
10MSC0003Chất cứng 230:063/B ( 1lon = 4,5 kg )kg0,060,06185.00010.17510.175
11MSC0004Chất cứng 230:055/B-4kg-230:056/Bkg0,020,02210.0005.0405.040
12MSD0001Dung môi 236:001-236:021-200Lkg0,240,2447.77811.51411.514
13MSL0001Sơn lót PU 230:045/A ( 1 thùng = 18kg )/230:046/Akg0,100,1082.0008.2008.200
14MSL0002Sơn lót PU trắng 230:045:10000/A-230:045:10001/Akg0,200,2097.00019.21219.212
15MSTM002Tinh màu vàng tươi 238:001:30000 (238:001:30100)kg0,000,00890.000799799
16MSTM003Tinh màu vàng đất 238:001:30002kg0,000,00420.000792792
17MSTM005Tinh màu đen 238:008:70004kg0,000,00380.0003434
18MSTT001Bột trét 212:001:10002 - 1,5K/212:001:10012kg0,020,0286.0001.7201.720
       108.786108.786